Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lơ là
[lơ là]
|
not to care about ...; to neglect
To neglect one's children
to overlook; to ignore
heedless; inattentive